Biểu phí dịch vụ Thanh Toán Quốc Tế tại Ngân hàng TMCP Phát Triển TPHCM |
|
LOẠI PHÍ |
MỨC PHÍ
|
TỐI
THIỂU
|
TỐI ĐA
|
I
|
CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ
|
|
|
|
1. |
Chuyển đi nước ngoài (bằng điện Swift)
|
|
|
|
1.1 |
Phí dịch vụ
|
0.15%-10%/giá trị/lệnh |
5USD
|
|
1.2 |
Điện phí trong nước
|
10 USD |
|
|
1.3 |
Điện phí nước ngoài (nếu người chuyển tiền chấp thuận chịu phí ngoài Viêt Nam)
|
|
|
a |
Đối với USD |
25 USD |
|
|
b |
Đối với EUR |
25 EUR
|
|
|
c |
Đối với AUD |
25 AUD |
|
|
d |
Đối với JPY |
4,800 JPY |
|
|
e |
Trường hợp Ngân hàng người thụ hưởng nằm ngoài Nhật Bản
|
6,600 JPY |
|
|
f |
Đối với SGD |
40 SGD
|
|
|
g |
Đối với ngoại tệ khác |
20 USD |
|
|
2. |
Tra soát, điều chỉnh và huỷ lệnh chuyển tiền (chưa bao gồm điện phí trong nước và phí thực tế của ngân hàng nước ngoài)
|
5USD/giao dịch |
|
|
3 |
Chuyển tiền đến từ nước ngoài
|
0.05%/giá trị |
5 USD
|
50 USD
|
II |
TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI
|
|
|
|
1
|
Nhờ thu
|
|
|
|
1.1 |
Nhận và xử lý 01 bộ chứng từ nhờ thu |
10 USD |
|
|
1.2 |
Thanh toán kết quả nhờ thu
|
|
|
|
a |
Nhập khẩu |
0.2-10%/giá trị |
10USD |
|
b |
Xuất khẩu |
0.2%/giá trị |
10USD |
200USD |
1.3
|
Sửa đổi chỉ thị nhờ thu theo yêu cầu
|
5USD/lần
|
|
|
1.4 |
Tra soát chứng từ nhờ thu
|
5USD/lần |
|
|
1.5
|
Hủy nhờ thu theo yêu cầu người gửi |
10USD+ thực tế phát sinh (nếu có)
|
|
|
1.6 |
Nước ngoài từ chối thanh toán |
Thu theo thực tế phát sinh
|
|
|
1.7 |
Ký hậu vận đơn không theo thư tín dụng |
30USD |
|
|
2
|
Tín dụng thư
|
|
|
|
2.1
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
2.1.1 |
Phí mở thư tín dụng
|
|
30USD |
|
a |
Ký quỹ 100% |
0,075%-10%/giá trị
|
30USD |
|
b |
Ký quỹ < 100% |
|
30USD |
|
i |
Số tiền đã ký quỹ |
0,075%-10%/giá trị |
|
|
ii |
Số tiền chưa ký quỹ |
- Đối với thư tín
dụng có thời hạn
đến 90 ngày: 0,15%-10%/giá trị
- Đối
với thư tín dụng có thời hạn
trên 90 ngày: (0,065%-10%)/30*
số ngày thực tế*số
tiền chưa ký
quỹ (gồm dung sai tối đa, nếu
có). Số ngày tối thiểu tính phí: 30
ngày. Thời gian tính phí: số ngày
tính từ ngày phát hành đế ngày
hết hiệu lực
của L/C |
|
|
2.1.2 |
Tu chỉnh |
|
30USD |
|
a |
Tăng tiền |
Như mở L/C
|
|
|
b |
Gia hạn
|
(0,065%-10%)/30*số ngày gia hạn thực tế*số dư L/C
|
|
|
c |
Tăng tiền và gia hạn
|
(0,065%-10%)*số ngày tính từ ngày sửa đổi đến ngày hết hạn cũ*số tiền tăng thêm+(0,065%-10%)/30*số ngày gia hạn*số dư L/C mới
|
|
|
d |
Khác |
20USD/lần |
|
|
e |
Hủy L/C theo yêu cầu |
20USD + phí NH nước ngoài (nếu có) |
|
|
2.1.3 |
Thanh toán L/C
|
0,2%-10%/giá trị |
20USD |
|
2.1.4 |
Từ chối thanh toán
|
10USD/giao dịch |
|
|
2.1.5 |
Ký hậu vận đơn theo thư tín dụng
|
|
|
|
a |
Theo Bộ Chứng Từ gửi về ngân hàng
|
5USD |
|
|
b |
Trước khi chứng từ về qua đường ngân hàng
|
15USD |
|
|
2.1.6 |
Ký biên lai nhận hàng
|
5USD |
|
|
2.1.7 |
Ký uỷ quyền nhận hàng
|
5USD |
|
|
2.1.8 |
Phí phạt thanh toán chậm |
150%x(LS USD6 tháng + 2%/năm)x số ngày chậm thanh toán + điện phí |
|
|
2.1.9 |
Xác nhận thư tín dụng
|
Thu theo thoả thuận
|
2%/năm |
|
2.1.10 |
Phí phát hành bảo lãnh nhận hàng
|
0,1%*giá trị bảo lãnh
|
50USD |
200USD |
2.1.11 |
Sửa đổi bảo lãnh nhận hàng
|
10USD |
|
|
2.1.12 |
Chấp nhận hối phiếu trả chậm |
|
30USD |
|
a |
Đã ký quỹ |
0,05%/giá trị/tháng |
|
|
b |
Chưa ký quỹ |
0,1%/giá trị/tháng |
|
|
2.1.13 |
Phí cầm giữ hồ sơ |
15USD/bộ/quý(tính tròn quý) |
|
|
2.1.14 |
Phí gửi thiếu BCT copy (thu người thụ hưởng)
|
10USD/1 BCT |
|
|
2.1.15 |
Phí chứng từ bất hợp lệ (thu người thụ hưởng)
|
80 USD |
|
|
2.1.16 |
Phí xử lý BCT nhập khẩu (thu người thụ hưởng)
|
0,033%*trị giá BCT
|
33USD |
165USD |
2.1.17 |
Phí xử lý BCT xuất trình lại (thu người thụ hưởng)
|
25 USD/lần
|
|
|
2.1.18 |
Hoàn trả chứng từ theo thư tín dụng
|
Thu theo thực tế phát sinh
|
|
|
2.1.19 |
Phí đảm bảo thanh toán UPAS L/C (**)
|
Trị giá BCT * {(phí phải trả cho Ngân hàng chiết khấu + 1%/năm)/360} * thời gian trả chậm (ngày)
|
|
|
2.2
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
2.2.1 |
LC thông thường
|
|
|
|
a |
Thông báo L/C |
|
|
|
i |
Phí thông báo L/C |
15USD+phí thông báo trước (nếu có) |
|
|
ii |
Chuyển tiếp L/C đến ngân hàng thông báo thứ 2
|
30 USD |
|
|
b |
Thông báo tu chỉnh L/C
|
10 USD |
|
|
i |
Thông báo tu chỉnh
|
10 USD
|
|
|
ii
|
Chuyển tiếp tu chỉnh đến ngân hàng thông báo thứ 2 |
20 USD
|
|
|
c |
Thanh toán chứng từ |
0,15%/giá trị
|
20USD
|
200USD |
d |
Hủy L/C
|
10 USD
|
|
|
e |
Nước ngoài từ chối thanh toán
|
Thu theo thực tế
|
|
|
f |
Xử lý BCT
|
|
|
|
i |
BCT xuất trình tại HDBank
|
20 USD
|
|
|
ii
|
BCT HDBank đã kiểm tra xong nhưng KH xuất trình tại NH khác
|
30 USD
|
|
|
iii
|
Tư vấn lập BCT theo yêu cầu của KH
|
0,05%/giá trị BCT
|
10 USD
|
150USD
|
iv |
Phí giao nhận chứng từ (miễn phí lần 1đối với khách hàng sử dụng dịch vụ lập bộ chứng từ)
|
5USD/bộ |
|
|
g |
Xác nhận L/C do Ngân hàng đại lý phát hành |
0,25%/giá trị/quý
|
25 USD
|
|
2.2.2 |
L/C chuyển nhượng
|
|
|
|
a |
Phí chuyển nhượng L/C |
0,1%/giá trị |
30 USD
|
300USD |
b
|
Tu chỉnh chuyển nhượng
|
|
|
|
i |
Điều chỉnh tăng tiền
|
0,1%/giá trị tăng |
30 USD |
|
ii
|
Điều chỉnh khác |
30USD/lần |
|
|
iii
|
Phí sai sót bộ chứng từ chuyển nhượng
|
60USD |
|
|
iv |
Hủy L/C chuyển nhượng theo yêu cầu khách hàng |
20USD + điện phí (nếu có) + phí NHNN (nếu có) |
|
|
v
|
Thanh toán L/C chuyển nhượng
|
Thu giống LC nhập khẩu |
|
|
2.3 |
Phí bảo lãnh |
|
|
|
2.3.1 |
Phí thông báo bảo lãnh
|
35 USD
|
|
|
2.3.2 |
Phí thông báo tu chỉnh bảo lãnh
|
20 USD
|
|
|
3 |
LC STANDBY |
|
|
|
3.1
|
Phát hành L/C standby
|
1,2%/năm/giá trị
|
|
|
3.2
|
Tu chỉnh L/C standby
|
|
|
|
3.2.1
|
Tu chỉnh tăng tiền
|
Như phát hành L/C standby
|
|
|
3.2.2
|
Tu chỉnh gia hạn thời hạn |
Như phát hành L/C standby
|
|
|
3.2.3
|
Tu chỉnh khác
|
20USD
|
|
|
IV. ĐIỆN PHÍ
|
|
|
|
1 |
Trong nước
|
|
|
|
1.1 |
Phát hành L/C, chuyển nhượng L/C |
20USD |
|
|
1.2 |
Điện khác
|
10USD |
|
|
2
|
Ngoài nước |
|
|
|
2.1 |
Phát hành L/C, chuyển nhượng L/C |
30USD |
|
|
2.2 |
Điện khác |
20USD |
|
|